Có 2 kết quả:

文学 wén xué ㄨㄣˊ ㄒㄩㄝˊ文學 wén xué ㄨㄣˊ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

văn học, văn chương

Từ điển Trung-Anh

(1) literature
(2) CL:種|种[zhong3]

Bình luận 0